Mặt trước màn hình HMI Weinview TK6050iP |
Mặt sau màn hình HMI Weinview TK6050iP |
Đặc điểm :
- Hệ thống làm mát không quạt
- Bộ nhớ Flash tích hợp và đồng hồ thời gian thực RTC
- Tiêu chuẩn IP 65
- Có chế độ bảo vệ màn hình
- Cổng COM 1 RS485 hỗ trợ MPI tốc độ 187.5K
- Nguồn được bảo vệ cách ly bên trong.
Thông số kỹ thuật :
Model type
|
TK6050iP
| ||
Display touch panel
|
Display
|
4.3” TFT LCD
| |
Resolution
|
480 x 272
| ||
Brightness (cd/m2)
|
500
| ||
Contrast Ratio
|
500:1
| ||
Backlight Type
|
LED
| ||
Backlight Life Time
|
>30,000 hrs.
| ||
Colors
|
65536 colors
| ||
Type
|
4-wire Resistive Type
| ||
Accuracy
|
Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2%
| ||
Memory
|
Storage(MB)
|
128
| |
RAM (MB)
|
64
| ||
Processor
|
32Bit RISC 400MHz
| ||
I/O Port
|
USB Host
|
N/A
| |
USB Client
|
USB 2.0 x 1
| ||
Ethernet
|
N/A
| ||
COM Port
|
COM1 RS-232/RS-485 2W/4W
| ||
COM3 RS-485 2W
| |||
RTC
|
Built-in (CR2032 3V lithium battery.)
| ||
Power
|
Input Power
|
24±20%VDC
| |
Power Consumption
|
250mA@24VDC
| ||
Power Isolation
|
Built-in
| ||
Voltage Resistance
|
500VAC (1 minute)
| ||
Isolation Resistance
|
Exceed 50MW at 500VDC
| ||
Specification
|
Vibration Endurance
|
10 to 25Hz(X,Y,Z direction 2G 30 minutes)
| |
Enclosure
|
Plastic
| ||
Dimensions WxHxD
|
128 x 102 x 32mm
| ||
Panel Cutout (mm)
|
119 x 93 (4.68” x 3.66”)
| ||
Weight (kg)
|
Approx. 0.25 kg (0.55lbs.)
| ||
Environment
|
Protection Structure
|
NEMA4 / IP65
| |
Storage Temperature
|
-20° ~ 60°C (-4° ~ 140°F)
| ||
Operating Temperature
|
0° ~ 50°C (32° ~ 122°F)
| ||
Relative Humidity
|
10~90% RH (non-condensing)
| ||
EN55022:2010, EN55024: 2010,
| |||
Certification
|
CE requirements
|
EN61000-3-2:2006+A2:2009, EN6100-3-3:2008, AS/NZS CISPR22:2009+A1:2010
| |
Software
|
EasyBuilder8000 V4.65.06 or later versions
|
[/mota]